Trong bài viết dưới đây, công ty tư vấn định cư EI Group sẽ cung cấp những thông tin tổng quát và kinh nghiệm cần biết
về các loại visa (thị thực) định cư Úc diện Doanh nhân và Tay nghề năm 2023.
Úc có khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp. Cảnh quan đa dạng, từ những bãi biển xinh đẹp, bờ biển gồ ghề đến những
vùng hẻo lánh hoang sơ và rừng mưa nhiệt đới rậm rạp.
Cơ cấu xã hội của Úc đa dạng. Môi trường đa sắc tộc và đa văn hóa, phản ánh rõ nét thông qua văn hóa, ẩm thực
và nghệ thuật của quốc gia này.
Úc có chất lượng sống cao. Nước này được xếp hạng là một trong những quốc gia đáng sống nhất trên thế giới.
Nền kinh tế vững mạnh, thu nhập trung bình cao và tỷ lệ thất nghiệp thấp.
Úc có nền kinh tế phát triển ổn định, cơ cấu kinh tế đa dạng. Có nhiều cơ hội việc làm trong các ngành công-nông
nghiệp, dịch vụ chuyên nghiệp, nhà hàng-khách sạn…
Úc có hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe toàn diện. Người dân có nhiều lựa chọn, từ các cơ sở y tế công lập đến tư nhân.
Chương trình Medicare cho phép thường trú nhân Úc được điều trị miễn phí tại các bệnh viện công.
Đánh giá chung, Úc là một quốc gia đáng định cư. Tiêu chuẩn sống cao, an ninh tốt, khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp. Hệ thống giáo dục – y tế chất lượng.
Xã hội đa dạng, đa văn hóa. Úc sẵn sàng chào đón người mới đến sinh sống và nhanh chóng thích nghi với cộng đồng.
Thường trú nhân Úc có những quyền lợi sau:
Thường trú nhân Úc được hưởng các dịch vụ công và sự bảo vệ của chính phủ Úc.
Có nhiều cách để định cư Úc, như xin thị thực thường trú hoặc thị thực tạm trú. Một số diện thị thực định cư Úc phổ biến bao gồm:
Định cư diện Tay nghề cao (Skilled Migration): ứng viên có kỹ năng và trình độ chuyên môn trong một ngành nghề cụ thể có thể nộp đơn xin
thị thực định cư Úc diện tay nghề cao. Loại thị thực này được xét duyệt dựa trên thang điểm di trú. Điểm được tính trên các yếu tố như tuổi tác,
kinh nghiệm làm việc và trình độ tiếng Anh).
Định cư diện bảo lãnh gia đình (Family Migration): nếu có một thành viên trong gia đình là công dân hoặc thường trú nhân Úc, ứng viên có thể
xin bảo lãnh từ người thân để trở thành thường trú nhân Úc.
Định cư diện Doanh nhân hay Đổi mới Kinh doanh & Đầu tư (Business Migration): nếu ứng viên có một doanh nghiệp thành công hoặc có một
khoản vốn để đầu tư vào nước Úc, ứng viên có thể nộp đơn xin thị thực Đổi mới Kinh doanh & Đầu tư.
Có nhiều khoản phí liên quan đến quá trình định cư Úc. Các khoản phí bao gồm phí xin thị thực, chi phí đi lại và lệ phí hồ sơ giấy tờ.
Lệ phí xin thị thực: hầu hết các loại thị thực đều có lệ phí nộp đơn. Lệ phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thị thực được xin.
Bảng lệ phí ước tính cho các loại thị thực được đăng tải trên trang web của Bộ nội vụ Úc (Department of Home Affairs).
Nếu cần xác nhận từ những cơ quan thẩm định của Úc (đánh giá trình độ học vấn hoặc trình độ chuyên môn), ứng viên cần phải trả phí cho
dịch vụ này. Ứng viên cũng nên chuẩn bị một số chi phí khác như chi phí vận chuyển đồ đạc đến Úc, tiền thuê nhà hoặc tiền đặt cọc mua nhà
và chi phí sinh hoạt tại Úc.
EI Group sẽ giới thiệu các bước để định cư Úc trong năm 2023, cụ thể như sau:
Ứng viên cần kiểm tra xem mình có đủ điều kiện định cư Úc hay không. Ứng viên truy cập trang web của Bộ Nội vụ Úc. Sau đó, cần sử dụng
công cụ tìm thị thực (visa finder tool). Có nhiều loại thị thực khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh, trình độ, khả năng kinh tế của ứng viên.
Các loại thị thực phổ biến là thị thực diện tay nghề độc lập, gia đình bảo lãnh hoặc diện tay nghề tạm trú. Bên cạnh đó, ứng viên còn có
thể kiểm tra khả năng định cư Úc bằng cách liên hệ một đơn vị tư vấn hoặc luật sư di trú uy tín.
Ứng viên nên chọn loại thị thực phù hợp nhất với nhu cầu và hoàn cảnh của mình. Nếu muốn làm việc tại Úc, ứng viên cần xin thị thực diện
tay nghề Độc lập hoặc diện tay nghề tạm trú. Nếu muốn học tập tại Úc, ứng viên cần phải xin thị thực sinh viên hoặc thị thực Lao động kết
hợp Kỳ nghỉ. Nếu muốn cùng gia đình đến Úc, ứng viên có thể nộp đơn xin thị thực gia đình.
Ứng viên cần chuẩn bị một số giấy tờ theo quy định của Bộ Nội vụ Úc. Giấy tờ này bao gồm xác nhận danh tính, xác nhận mối quan hệ với
các thành viên gia đình sẽ di trú cùng, chứng nhận bằng cấp liên quan tới công việc hoặc trình độ học vấn. Ứng viên cũng cần cung cấp lý
lịch tư pháp và giấy khám sức khỏe.
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, ứng viên có thể nộp hồ sơ xin thị thực trực tuyến hoặc trực tiếp. Ứng viên cần trả một
khoản lệ phí xin thị thực và có thể phải tham dự phỏng vấn.
Thời gian xử lý đơn xin thị thực có thể khác nhau. Thời gian cụ thể tùy thuộc vào loại thị thực và hoàn cảnh cụ thể của người nộp đơn.
Ứng viên có thể kiểm tra trạng thái hồ sơ trực tuyến hoặc liên hệ với Bộ Nội vụ Úc.
Chương trình định cư Úc diện Doanh nhân (Đổi mới Kinh doanh & Đầu tư) cho phép các chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư và doanh nhân
trở thành thường trú nhân Úc. Chương trình này được thiết kế để thu hút những doanh nhân thành đạt. Họ là những người có thể tạo
ra nhiều việc làm và đóng góp cho nền kinh tế Úc.
Ứng viên phải chứng minh quyền sở hữu doanh nghiệp hoặc kinh nghiệm quản lý cấp cao. Ứng viên cũng phải đáp ứng các yêu cầu tài
chính nhất định, chẳng hạn như có một lượng tài sản cá nhân hoặc có thể thực hiện một khoản đầu tư tại Úc.
Thị thực 188A thuộc danh mục thị thực kinh doanh và đầu tư tại Úc. Đây là diện thị thực tạm trú, được cấp cho các cá nhân có kỹ năng kinh
doanh/điều hành doanh nghiệp. Thị thực này cho phép doanh nhân Việt Nam tới Úc để sở hữu và quản lý doanh nghiệp, thực hiện các hoạt
động kinh doanh. Hồ sơ đi kèm bao gồm vợ/chồng và con cái phụ thuộc.
Sinh sống và học tập tại Úc: đương đơn và gia đình (vợ/chồng và con còn độc thân dưới 23 tuổi) có cơ hội tới Úc sinh sống, học tập và làm
việc trong thời hạn thị thực còn hiệu lực.
Thị thực 188B thuộc danh mục thị thực kinh doanh và đầu tư tại Úc. Đây là diện thị thực tạm trú, được cấp cho các cá nhân có kỹ năng
kinh doanh/điều hành doanh nghiệp để thực hiện các hoạt động kinh doanh, đầu tư tại Úc. Thị thực 188B yêu cầu đương đơn đầu tư ít
nhất 2,5 triệu AUD vào quỹ với cơ cấu như quy định của Bộ Nội vụ Úc.
Sinh sống và học tập tại Úc: đương đơn và gia đình (vợ/chồng và con còn độc thân dưới 23 tuổi) có cơ hội tới Úc sinh sống, học tập và
làm việc trong thời hạn thị thực còn hiệu lực.
Cơ hội trở thành thường trú nhân Úc: có cơ hội trở thành thường trú nhân Úc khi đáp ứng được các yêu cầu đầu tư kinh doanh từ phía
chính phủ Úc.
Kinh nghiệm quản lý & đầu tư: tối thiểu 03 năm kinh nghiệm đầu tư hoặc quản lý doanh nghiệp. Quản lý khoản đầu tư trị giá
1,5 triệu AUD, hoặc nắm giữ 10% vốn của công ty
Thị thực 188C thuộc danh mục thị thực kinh doanh và đầu tư tại Úc. Đây là diện thị thực tạm trú cho phép các nhà đầu tư, doanh nhân
cùng gia đình định cư tại Úc thông qua hình thức đầu tư 5 triệu AUD vào các hạng mục chỉ định bởi chính phủ thông qua quỹ đầu tư.
Sinh sống và học tập tại Úc: đương đơn và gia đình (vợ/chồng và con còn độc thân dưới 23 tuổi) tự do tới Úc sinh sống, học tập và làm
việc trong thời hạn thị thực còn hiệu lực.
Thị thực thường trú 888 là thị thực nối tiếp của thị thực 188. Thị thực này dành cho chủ doanh nghiệp và các nhà đầu tư tiếp tục các
hoạt động tại Úc. Để đủ điều kiện xin thường trú thông qua thị thực 888, các nhà đầu tư cần được cấp thị thực 188 trước đó. Nhà đầu
tư cũng cần thực hiện các hoạt động kinh doanh – đầu tư thỏa điều kiện.
Miễn giảm học phí: con cái dưới 18 tuổi được miễn các loại học phí. Con cái trên 18 tuổi được giảm học phí đại học và xin hỗ trợ học
phí từ chính phủ.
An sinh xã hội: hưởng đầy đủ các chính sách an sinh xã hội như công dân Úc. Con cái được miễn học phí tới bậc phổ thông. Gia đình
được miễn phí y tế tại các cơ sở y tế công lập.
Thị thực 888A:
– Duy trì doanh nghiệp tại Úc tối thiểu 24 tháng. Doanh thu đạt tối thiểu 300.000 AUD trong vòng 12 tháng trước khi nộp hồ sơ.
– Trong vòng 12 tháng trước khi nộp hồ sơ, đáp ứng tối thiểu hai trong số các tiêu chí: Tài sản ròng đạt 200.000 AUD
– Tài sản cá nhân đạt 600.000 AUD
– Tuyển dụng tối thiểu 02 nhân viên Úc hoặc New Zealand.
Thị thực 888B: duy trì đầu tư 04 năm. Đương đơn hoặc vợ/chồng cư trú tại Úc 02 năm trong 04 năm.
Thị thực 888C: duy trì đầu tư 04 năm. Đương đơn phải cư trú tại Úc tối thiểu 40 ngày/năm. Hoặc, vợ/chồng phải cư trú tại Úc tối
thiểu 180 ngày/năm trong thời gian sở hữuthị thực 188C
Chương trình định cư Úc diện Tay nghề cho phép người lao động có kĩ năng và nghiệp vụ trở thành thường trú nhân Úc. Ứng viên
phải có kỹ năng và trình độ trong một ngành nghề cụ thể. Ứng viên cũng phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định về tiếng Anh,
độ tuổi và sức khỏe.
Hàng năm, thông qua các diện thị thực 189, 190 và 491 của Chương trình Định cư diện Tay nghề, chính phủ Úc luôn cố gắng thu
hút khoảng 100.000 người nhập cư từ nhiều lĩnh vực ngành nghề khác nhau như kế toán, kĩ sư, bác sĩ, lập trình viên… Úc luôn
khuyến khích những chuyên gia cùng gia đình tới Úc định cư và làm việc.
Thị thực 189 là diện thị thực thường trú. Thị thực 189 cho phép đương đơn và gia đình sinh sống, làm việc tại bất cứ đâu tại Úc.
An sinh xã hội và giáo dục: hưởng đầy đủ các chính sách an sinh xã hội như công dân Úc, như miễn học phí tới bậc phổ thông
và miễn phí y tế tại các cơ sở y tế công lập
Kinh nghiệm: ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên của chính phủ Úc cho
chương trình tay nghề
Thị thực 190 là diện thị thực thường trú. Thị thực 190 cho phép đương đơn và gia đình sinh sống và làm việc tại bang bảo lãnh.
An sinh xã hội và giáo dục: hưởng đầy đủ các chính sách an sinh xã hội như công dân Úc. Con cái được miễn học phí tới bậc
phổ thông. Cả gia đình miễn phí y tế tại các cơ sở y tế công lập.
Thị thực 491 là thị thực tạm trú bảo lãnh của vùng lãnh thổ chỉ định hoặc người thân cư trú tại đó. Thị thực 491 cho phép
đương đơn và gia đình sinh sống và làm việc tại vùng lãnh thổ được chỉ định trong thời gian năm năm trước khi trở thành thường trú nhân Úc.
Sinh sống và học tập tại Úc: Đương đơn và gia đình (vợ/chồng và con còn độc thân dưới 23 tuổi) có cơ hội tới Úc sinh sống, học tập và
làm việc trong thời hạn thị thực còn hiệu lực
Thị thực tay nghề tạm trú 482 thuộc chương trình định cư Úc diện tay nghề. Thị thực được cấp cho những lao động quốc tế được
doanh nghiệp Úc bảo trợ sang Úc làm việc trong vòng hai đến bốn năm. Trong thời gian này, người lao động sẽ nhận mức thu nhập
ổn định cùng nhiều quyền lợi khác. Đương đơn chính cũng được phép đưa gia đình sang Úc cùng nhau định cư, học tập và làm việc.
Sau khi làm việc tại Úc ba năm, đương đơn và gia đình có thể nộp đơn xin thị thực 186 và trở thành thường trú nhân Úc.
Công việc ổn định: có sẵn công việc ổn định tại bang New South Wales, có sự bảo trợ từ doanh nghiệp Úc với mức thu nhập trung
bình từ 58.000 AUD/năm, được trả lương ngoài giờ
Hiện có tới 286 ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực trình độ cao tại Úc. Các công việc có nhu cầu tuyển dụng cao nhất nằm trong nhóm:
Ước tính trong năm 2023, sẽ có hơn hai phần ba số người nhập cư Úc theo diện Tay nghề. Úc hiện đang đối mặt với bài toán thiếu hụt
nhân sự trầm trọng. Chính phủ đang tạo điều kiện để thu hút người nhập cư đến định cư và làm việc tại Úc.
Thẩm định tay nghề là quy trình đánh giá trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm làm việc. Mục đích nhằm xác định mức độ phù hợp của ứng
viên với ngành nghề hoặc công việc cụ thể. Thẩm định tay nghề thường được yêu cầu bắt buộc đối với chương trình Định cư Úc diện
Tay nghề, chẳng hạn thị thực diện Tay nghề độc lập (thị thực 189) hoặc diện Tay nghề bảo lãnh bang (thị thực 190).
Ứng viên cần cung cấp bằng chứng về trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm làm việc của mình. Hồ sơ có thể bao gồm:
Ứng viên cũng có thể cần hoàn thành bài Sát hạch Tay nghề hoặc vượt qua bài phỏng vấn. Một khi hoàn thành thẩm định tay nghề,
cơ quan tiến hành thẩm định sẽ cấp cho ứng viên một thư chứng nhận. Chứng nhận này thường được yêu cầu trong hồ sơ xin thị
thực định cư Úc diện Tay nghề.
Tổ chức Thương mại Úc (Trades Recognition Australia – TRA): TRA đánh giá kỹ năng và trình độ của những ứng viên làm việc trong
lĩnh vực thương mại và những công việc đòi hỏi sự lành nghề.
Hiệp hội Máy tính Úc (Australian Computer Society – ACS): ACS đánh giá kỹ năng và trình độ của ứng viên làm việc trong ngành công
nghệ thông tin và truyền thông (Information and Communications Technology – ICT).
Hiệp hội Kỹ sư Úc (Engineers Australia – EA): EA đánh giá kỹ năng và trình độ của ứng viên làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật và các
ngành liên quan.
Viện Giảng dạy và Lãnh đạo Trường học Úc (Australian Institute of Teaching and School Leadership – AITSL): AITSL đánh giá kỹ năng
và trình độ của giáo viên và các cấp quản lý trong trường học.
Thang điểm di trú Úc (Australia Points Test) là hệ thống được sử dụng để đánh giá sự phù hợp của những ứng viên định cư Úc diện
Tay nghề cao hoặc Đổi mới Kinh doanh & Đầu tư. Thang điểm di trú Úc được thiết kế để giúp chính phủ Úc xác định và lựa chọn những
ứng cử viên có tay nghề và năng lực cao nhất, phù hợp để định cư tại Úc.
Theo thang điểm di trú, các ứng viên được tính điểm dựa trên nhiều tiêu chí. Các tiêu chí này bao gồm tuổi tác, trình độ tiếng Anh, kinh
nghiệm làm việc, trình độ học vấn… Tổng số điểm của ứng viên còn tùy thuộc vào diện thị thực cụ thể.
Trình độ học vấn: Điểm được tính dựa trên trình độ học vấn cao nhất của ứng viên. Các ứng viên có bằng giáo dục sau đại học có cơ hội
nhận điểm cao hơn.
Thang điểm di trú đánh giá sự phù hợp của ứng viên cho một số loại thị thực. Các diện này bao gồm:
Để đủ điều kiện xin thị thực định cư diện Tay nghề cao hoặc Đổi mới Kinh doanh & Đầu tư, ứng viên cần đạt số điểm tối thiểu (65)
trên thang điểm di trú. Điểm số sẽ thay đổi tùy theo công việc và lĩnh vực chuyên môn cụ thể của từng ứng viên.
Thời gian xử lý đơn xin thị thực có thể khác nhau. Thời gian cụ thể tùy thuộc vào loại thị thực và mức độ phức tạp của hồ sơ.
Điều này gây khó khăn cho việc ước tính chính xác thời gian xử lý hồ sơ. Hiện nay, khung thời gian chịu tác động từ các chính sách
và ưu tiên của chính phủ Úc.
Trang web Bộ Nội vụ Úc công bố thời gian xử lý ước tính cho các loại thị thực:
Loại thị thực | 188A | 188B | 188C | 888 | 189 | 190 | 491 | 482 | 186 |
25% hồ sơ | 17 tháng | 18 tháng | 8 tháng | 26 tháng | 74 ngày | 6 tháng | 11 tháng | 17 ngày | 42 ngày |
50% hồ sơ | 32 tháng | 30 tháng | 13 tháng | 27 tháng | 80 ngày | 7 tháng | 19 tháng | 45 ngày | 4 tháng |
75% hồ sơ | 35 tháng | 38 tháng | 17 tháng | 29 tháng | 88 ngày | 11 tháng | 29 tháng | 87 ngày | 8 tháng |
90% hồ sơ | 37 tháng | 42 tháng | 23 tháng | 31 tháng | 3 tháng | 15 tháng | 30 tháng | 7 tháng | 13 tháng |
Có rất nhiều tiểu bang và thành phố đáng để định cư tại Úc. Một số yếu tố cần xem xét khi chọn một nơi để định cư tại Úc:
Một số thành phố nổi tiếng nhất ở Úc bao gồm Sydney, Melbourne, Brisbane, Perth và Adelaide. Sydney và Melbourne được
biết đến với nền văn hóa sôi động và kinh tế vững mạnh. Brisbane và Perth nổi tiếng với lối sống thoải mái và những bãi biển
xinh đẹp. Adelaide gây dấu ấn với thức ăn ngon và rượu vang hảo hạng cùng di sản văn hóa phong phú.
Quý vị cũng có thể lựa chọn thành phố định cư tại Úc dựa theo sở thích cá nhân. Việc trực tiếp đến thăm các thành phố để
cảm nhận về văn hóa địa phương cũng rất hữu ích.
Thành phố Melbourne là thủ phủ của bang Victoria. Melbourne được biết đến với nền văn hóa sôi động, xã hội đa dạng và những bãi biển xinh đẹp.
Giao thông vận tải: Melbourne có một hệ thống giao thông công cộng toàn diện, bao gồm xe buýt, xe điện và tàu hỏa. Còn có một số lựa chọn
khác như chia sẻ xe đạp và các dịch vụ đi chung xe.
Chi phí sinh hoạt: Melbourne được biết đến với mức chi phí sinh hoạt cao, đặc biệt là chi phí nhà ở. Chi phí sinh hoạt ở Melbourne có thể rất khác
nhau tùy thuộc vào lối sống và nơi sinh sống.
Văn hóa và giải trí: Melbourne nổi tiếng có đời sống văn hóa và nghệ thuật sôi động, với nhiều phòng trưng bày, bảo tàng và lễ hội. Có nhiều hoạt
động giải trí, bao gồm công viên, bãi biển và các sự kiện thể thao.
Thành phố Sydney là thủ phủ sôi động của bang New South Wales. Sydney được biết đến với những địa danh mang tính biểu tượng và những bãi biển xinh đẹp.
Adelaide là thành phố thủ phủ của bang Nam Úc. Adelaide được biết đến với những công viên đẹp như tranh vẽ. Đời sống văn hóa Adelaide sôi động, thức ăn ngon và rượu vang hảo hạng.
Brisbane là thành phố thủ phủ của bang Queensland. Brisbane được biết đến với khí hậu cận nhiệt đới, có nhiều sông và công viên xinh đẹp.
Perth là thành phố thủ phủ của bang Tây Úc. Perth được biết đến với những bãi biển đẹp, lối sống thoải mái và khung cảnh thiên nhiên độc đáo.
Để trở thành công dân Úc, ứng viên cần phải đáp ứng các điều kiện của chính phủ Úc.
Quy trình trở thành công dân Úc có thể khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân. Ứng viên nên tham khảo trang web của Bộ Nội vụ Úc. Bên cạnh đó, quý vị có thể liên hệ với một công ty tư vấn định cư Úc uy tín để biết thêm thông tin về các yêu cầu và quy trình cụ thể trở thành công dân Úc.
Định cư Úc là một quyết định cần nhiều thời gian tìm hiểu thông tin và cân nhắc kỹ lưỡng. Thị trường có rất nhiều công ty tư vấn định cư và nhiều nguồn thông tin tư vấn phức tạp.
EI Group đã cung cấp thông tin quan trọng về visa định cư Úc diện Doanh nhân và Tay nghề năm 2023.
EI Group, tập đoàn tư vấn định cư hàng đầu có trụ sở tại Singapore tự hào được các gia đình Việt lựa chọn đồng hành để hiện thực hóa giấc mơ định cư tại các quốc gia phát triển với:
EI GROUP “Lựa chọn đầu tiên cho một cuộc sống mới”.